GeForce 940M vs ATI Radeon HD 4850 X2

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
2.82

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất804803
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.14
Hiệu quả năng lượng6.040.80
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108R700
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)7 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$420

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384800 ×2
Tần số nhân1072 MHz625 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture28.2225.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS1 TFLOPS ×2
ROPs816 ×2
TMUs2440 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ900 MHz995 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s63.68 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940M 2.82
ATI HD 4850 X2 2.83
+0.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1127
ATI HD 4850 X2 1132
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+5.6%
18−20
−5.6%
1440p96
+1.1%
95−100
−1.1%
4K20
+11.1%
18−21
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu23.33
1440pkhông có dữ liệu4.42
4Kkhông có dữ liệu23.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 11
+10%
10−11
−10%
Fortnite 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14−16
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 49
+8.9%
45−50
−8.9%
Far Cry 5 10
+0%
10−11
+0%
Fortnite 12
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 45
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6−7
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 2
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GeForce 940M và ATI HD 4850 X2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940M nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce 940M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 2.83
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 7 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4850 X2: hiệu năng cao hơn 0.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 940M và Radeon HD 4850 X2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4850 X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 724 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940M hoặc Radeon HD 4850 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.