GeForce 940M vs ATI Radeon 7200

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và Radeon 7200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8051550
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.03không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGM108R100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)1 Tháng 4 2000 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và Radeon 7200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và Radeon 7200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1072 MHz166 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture28.221
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs246

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và Radeon 7200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và Radeon 7200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s5.312 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và Radeon 7200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và Radeon 7200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940M và Radeon 7200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.51.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và Radeon 7200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1127
+56250%
ATI 7200 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và Radeon 7200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19không có dữ liệu
1440p96không có dữ liệu
4K20không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 6−7 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 6−7 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 17 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 7−8 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 6−7 không có dữ liệu
Far Cry 5 11 không có dữ liệu
Fortnite 36 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 12−14 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 5−6 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 6−7 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14 không có dữ liệu
Valorant 45−50 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Battlefield 5 13 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 7−8 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 68 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 6−7 không có dữ liệu
Dota 2 49 không có dữ liệu
Far Cry 5 10 không có dữ liệu
Fortnite 12 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 12−14 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 5−6 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 7 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 6−7 không có dữ liệu
Metro Exodus 2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 10 không có dữ liệu
Valorant 45−50 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 6−7 không có dữ liệu
Dota 2 45 không có dữ liệu
Far Cry 5 10 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 12−14 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 6−7 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 6 không có dữ liệu
Valorant 45−50 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 20−22 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 1−2 không có dữ liệu
Metro Exodus 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Far Cry 5 7−8 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 6−7 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 3−4 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 không có dữ liệu
Valorant 14−16 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Dota 2 7−8 không có dữ liệu
Far Cry 5 2 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 2−3 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 1 Tháng 4 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 23 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 226.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 940M và Radeon 7200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 7200 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
ATI Radeon 7200
Radeon 7200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 724 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940M hoặc Radeon 7200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.