GeForce 940M vs GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3,75 Watt
2.93

GTX 1650 vượt qua 940M với mức trọn vẹn là 599% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất789274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.19
Hiệu quả năng lượng6.1118.81
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM108TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân1072 MHz1485 MHz
Tần số Boost1176 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture28.2293.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs832
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 940M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 940M 2.93
GTX 1650 20.49
+599%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1127
GTX 1650 7876
+599%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940M 2406
GTX 1650 13645
+467%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940M 7531
GTX 1650 44694
+494%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 940M 1622
GTX 1650 9203
+467%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940M 8819
GTX 1650 50549
+473%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940M 5962
GTX 1650 39125
+556%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940M 123311
GTX 1650 373333
+203%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 940M 4687
GTX 1650 35853
+665%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce 940M 5882
GTX 1650 39941
+579%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−283%
69
+283%
1440p96
+140%
40
−140%
4K20
−15%
23
+15%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.16
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu6.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−236%
35−40
+236%
Cyberpunk 2077 7−8
−486%
40−45
+486%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−843%
66
+843%
Counter-Strike 2 10−12
−236%
35−40
+236%
Cyberpunk 2077 7−8
−143%
17
+143%
Forza Horizon 4 14−16
−571%
94
+571%
Forza Horizon 5 3−4
−1900%
60
+1900%
Metro Exodus 11
−500%
66
+500%
Red Dead Redemption 2 14
−450%
77
+450%
Valorant 3−4
−2733%
85
+2733%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−971%
75
+971%
Counter-Strike 2 10−12
−236%
35−40
+236%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14
+100%
Dota 2 21
−290%
82
+290%
Far Cry 5 16−18
−429%
90
+429%
Fortnite 18
−356%
82
+356%
Forza Horizon 4 14−16
−429%
74
+429%
Forza Horizon 5 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Grand Theft Auto V 7
−971%
75
+971%
Metro Exodus 5−6
−780%
44
+780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−357%
130−140
+357%
Red Dead Redemption 2 10−11
−180%
28
+180%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−333%
65−70
+333%
Valorant 3−4
−1433%
46
+1433%
World of Tanks 68
−246%
230−240
+246%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−686%
55
+686%
Counter-Strike 2 10−12
−236%
35−40
+236%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12
+71.4%
Dota 2 45
−104%
92
+104%
Far Cry 5 13
−423%
65−70
+423%
Forza Horizon 4 14−16
−343%
62
+343%
Forza Horizon 5 3−4
−1267%
41
+1267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−126%
61
+126%
Valorant 3−4
−2233%
70
+2233%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−3200%
30−35
+3200%
Grand Theft Auto V 2−3
−1550%
30−35
+1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−719%
170−180
+719%
Red Dead Redemption 2 2−3
−750%
17
+750%
World of Tanks 20−22
−595%
130−140
+595%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1800%
38
+1800%
Counter-Strike 2 2−3
−800%
18−20
+800%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7
+75%
Far Cry 5 7−8
−700%
55−60
+700%
Forza Horizon 4 2−3
−2150%
45
+2150%
Forza Horizon 5 3−4
−967%
30−35
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−383%
27−30
+383%
Valorant 9−10
−344%
40
+344%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Dota 2 16−18
−81.3%
29
+81.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−93.3%
29
+93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−675%
60−65
+675%
Red Dead Redemption 2 2−3
−550%
12−14
+550%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−93.3%
29
+93.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−800%
18
+800%
Counter-Strike 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3
+50%
Dota 2 16−18
−269%
59
+269%
Far Cry 5 3−4
−800%
27−30
+800%
Fortnite 1−2
−2400%
24−27
+2400%
Forza Horizon 4 1−2
−2500%
26
+2500%
Forza Horizon 5 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Valorant 3−4
−600%
21
+600%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 41
+0%
41
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

Vậy GeForce 940M và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 3200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.93 20.49
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 599.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce 940M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 940M và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 685 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24429 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 940M hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.