GeForce 940M vs GT 555M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và GeForce GT 555M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
2.52
+72.6%

940M vượt qua GT 555M với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và GeForce GT 555M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất797945
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.083.32
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và GeForce GT 555M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và GeForce GT 555M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384Up to 144
Tần số nhân1072 MHzUp to 753 MHz
Tần số Boost1176 MHz753 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture28.2212.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.3024 TFLOPS
ROPs816
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và GeForce GT 555M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và GeForce GT 555M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitUp to 192 bit/128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHzUp to 1569 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/sUp to 50.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và GeForce GT 555M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và GeForce GT 555M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus++
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940M và GeForce GT 555M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và GeForce GT 555M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940M 2.52
+72.6%
GT 555M 1.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1126
+72.4%
GT 555M 653

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940M 2406
+110%
GT 555M 1146

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940M 7531
+28%
GT 555M 5884

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940M 5958
+105%
GT 555M 2903

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GeForce 940M 11
+10%
GT 555M 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và GeForce GT 555M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+57.9%
19
−57.9%
Full HD19
−31.6%
25
+31.6%
1440p96
+74.5%
55−60
−74.5%
4K20
+100%
10−12
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 17
+467%
3−4
−467%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 11
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 36
+500%
6−7
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+25%
35−40
−25%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 13
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 68
+100%
30−35
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 49
+158%
18−20
−158%
Far Cry 5 10
+900%
1−2
−900%
Fortnite 12
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 7
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 2
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 45−50
+25%
35−40
−25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 45
+137%
18−20
−137%
Far Cry 5 10
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6−7
+0%
Valorant 45−50
+25%
35−40
−25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+133%
6−7
−133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+100%
10−11
−100%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+60%
14−16
−60%
Valorant 24−27
+178%
9−10
−178%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+75%
8−9
−75%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 2
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GeForce 940M và GT 555M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • GT 555M nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940M nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce 940M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 940M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.52 1.46
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 27 Tháng 10 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 555M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 555M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 713 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 195 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940M hoặc GeForce GT 555M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.