GeForce 940M vs GTX 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và GeForce GTX 260, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3,75 Watt
2.93

GTX 260 vượt qua 940M với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và GeForce GTX 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất789755
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng6.111.20
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108GT200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và GeForce GTX 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và GeForce GTX 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân1072 MHz576 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt182 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture28.2236.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.4769 TFLOPS
ROPs828
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và GeForce GTX 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và GeForce GTX 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit448 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz999 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s111.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và GeForce GTX 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và GeForce GTX 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 940M và GeForce GTX 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và GeForce GTX 260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 940M 2.93
GTX 260 3.16
+7.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1127
GTX 260 1216
+7.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và GeForce GTX 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+0%
18−20
+0%
1440p96
−4.2%
100−110
+4.2%
4K20
−5%
21−24
+5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu24.94
1440pkhông có dữ liệu4.49
4Kkhông có dữ liệu21.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 11
+10%
10−11
−10%
Red Dead Redemption 2 14
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 21
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Fortnite 18
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+0%
30−33
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 68
−2.9%
70−75
+2.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 45
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 20−22
−5%
21−24
+5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GeForce 940M và GTX 260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 260 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 260 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.93 3.16
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 16 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 182 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 128.6% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 142.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260: hiệu năng cao hơn 7.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 940M và GeForce GTX 260 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 260 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 940M và GeForce GTX 260, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 685 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 940M hoặc GeForce GTX 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.