GeForce 9400M (G) / ION (LE) vs HD Graphics 405
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics 405 vượt qua 9400M (G) / ION (LE) với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1329 | 1174 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.79 | 8.36 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Generation 8.0 (2014−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | MCP79MX | Braswell GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 128 |
Tần số nhân | 450 MHz | 200 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 282 Million | 189 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 6 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 9.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.1536 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 2 |
TMUs | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 | 12 (11_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 6−7
−150%
| 15
+150%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Valorant | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−46.2%
|
18−20
+46.2%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−133%
|
7−8
+133%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 1−2 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
High Preset
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Vậy 9400M (G) / ION (LE) và HD Graphics 405 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 405 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 405 nhanh hơn 133%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 405 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (61%)
- Hòa trong 12 các bài kiểm tra (39%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 0.63 |
Mức độ mới | 14 Tháng 10 2008 | 1 Tháng 4 2015 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 6 Watt |
HD Graphics 405 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.3%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 405 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.