GeForce 930M vs 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930M và GeForce 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 930M
2015
2 GB DDR3, 33 Watt
2.40
+1100%

930M vượt qua 6600 với mức trọn vẹn là 1100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930M và GeForce 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8361393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.41không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108NV43 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930M và GeForce 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930M và GeForce 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân549 MHz300 MHz
Tần số Boost549 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu146 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.182.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4216 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930M và GeForce 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930M và GeForce 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930M và GeForce 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930M và GeForce 6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930M và GeForce 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.7 (5.1)3.0
OpenGL4.52.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930M và GeForce 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930M 2.40
+1100%
GeForce 6600 0.20

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930M 1010
+1074%
GeForce 6600 86

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930M và GeForce 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+1700%
1−2
−1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 10 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Battlefield 5 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7 0−1
Valorant 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Valorant 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1
Fortnite 3−4 0−1

Vậy GeForce 930M và GeForce 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930M nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 0.20
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 12 Tháng 8 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm

GeForce 930M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1100%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930M vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 930M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930M
GeForce 930M
NVIDIA GeForce 6600
GeForce 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
268 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
288 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930M hoặc GeForce 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.