GeForce 930M vs 9300 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930M và GeForce 9300 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 930M
2015
2 GB DDR3, 33 Watt
2.26
+883%

930M vượt qua 9300 GS với mức trọn vẹn là 883% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930M và GeForce 9300 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8281363
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.46không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM108G98
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.95

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930M và GeForce 9300 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930M và GeForce 9300 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3848
Tần số nhân549 MHz567 MHz
Tần số Boost549 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu210 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.184.536
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4216 TFLOPS0.0224 TFLOPS
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930M và GeForce 9300 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930M và GeForce 9300 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz333 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s5.328 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930M và GeForce 9300 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930M và GeForce 9300 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930M và GeForce 9300 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.7 (5.1)4.0
OpenGL4.53.3
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930M và GeForce 9300 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930M 2.26
+883%
9300 GS 0.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930M 1011
+891%
9300 GS 102

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930M và GeForce 9300 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+1700%
1−2
−1700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu59.95

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 40−45
+975%
4−5
−975%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 10
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 40−45
+975%
4−5
−975%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7 0−1
Valorant 40−45
+975%
4−5
−975%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Valorant 21−24
+1000%
2−3
−1000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy GeForce 930M và 9300 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930M nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 0.23
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 1 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

GeForce 930M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 882.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930M vì nó vượt trội hơn GeForce 9300 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 930M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9300 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930M
GeForce 930M
NVIDIA GeForce 9300 GS
GeForce 9300 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 267 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930M hoặc GeForce 9300 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.