GeForce 9300M GS vs Arc A730M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9300M GS và Arc A730M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9300M GS
2008
256 MB GDDR3, 13 Watt
0.28

Arc A730M vượt qua 9300M GS với mức trọn vẹn là 8336% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9300M GS và Arc A730M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1346230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5821.67
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaG98DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9300M GS và Arc A730M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9300M GS và Arc A730M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng83072
Tần số nhân550 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million21,700 million
Quy trình công nghệ65 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400393.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0224 TFLOPS12.6 TFLOPS
Gigaflops34không có dữ liệu
ROPs496
TMUs8192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9300M GS và Arc A730M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnMXM-IPCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9300M GS và Arc A730M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9300M GS và Arc A730M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9300M GS và Arc A730M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9300M GS và Arc A730M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9300M GS 0.28
Arc A730M 23.62
+8336%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9300M GS 118
Arc A730M 9808
+8212%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9300M GS 267
Arc A730M 63380
+23638%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9300M GS và Arc A730M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−174
1440p0−145
4K-0−122

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7000%
71
+7000%
Hogwarts Legacy 3−4
−2233%
70
+2233%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6300%
64
+6300%
Forza Horizon 4 3−4
−3267%
100−110
+3267%
Hogwarts Legacy 3−4
−1533%
49
+1533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 24−27
−562%
170−180
+562%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1915%
260−270
+1915%
Cyberpunk 2077 1−2
−5300%
54
+5300%
Dota 2 10−11
−800%
90
+800%
Forza Horizon 4 3−4
−3267%
100−110
+3267%
Hogwarts Legacy 3−4
−1367%
44
+1367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1329%
100−105
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2100%
110
+2100%
Valorant 24−27
−562%
170−180
+562%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5100%
52
+5100%
Dota 2 10−11
−700%
80
+700%
Forza Horizon 4 3−4
−3267%
100−110
+3267%
Hogwarts Legacy 3−4
−1033%
34
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1329%
100−105
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−800%
45
+800%
Valorant 24−27
−292%
102
+292%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1833%
55−60
+1833%
Forza Horizon 4 1−2
−6600%
65−70
+6600%
Hogwarts Legacy 0−1 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−4200%
40−45
+4200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 60−65

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−127%
34
+127%
Valorant 2−3
−7400%
150−160
+7400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1067%
35
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1300%
27−30
+1300%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1300%
27−30
+1300%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 169
+0%
169
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 86
+0%
86
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 80
+0%
80
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A730M nhanh hơn 8650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A730M tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.28 23.62
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 80 Watt

9300M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 515.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A730M: hiệu năng cao hơn 8335.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A730M vì nó vượt trội hơn GeForce 9300M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9300M GS
GeForce 9300M GS
Intel Arc A730M
Arc A730M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 164 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 113 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9300M GS hoặc Arc A730M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.