GeForce 9300M G vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9300M G
2008
256 MB GDDR3, 13 Watt
0.20

RTX 5080 vượt qua 9300M G với mức trọn vẹn là 43345% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14004
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.54
Hiệu quả năng lượng1.1317.71
Kiến trúcTesla (2006−2010)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaG86GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1610752
Tần số nhân400 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million45,600 million
Quy trình công nghệ80 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture3.200879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs4112
TMUs8336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA1.110.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9300M G 0.20
RTX 5080 86.89
+43345%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9300M G 84
RTX 5080 36075
+42846%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9300M G và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1209
1440p-0−1162
4K-0−1110

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.78
1440pkhông có dữ liệu6.17
4Kkhông có dữ liệu9.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−22400%
220−230
+22400%
Hogwarts Legacy 3−4
−5533%
160−170
+5533%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−22400%
220−230
+22400%
Forza Horizon 4 2−3
−17100%
300−350
+17100%
Hogwarts Legacy 3−4
−5533%
160−170
+5533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
Valorant 24−27
−2312%
600−650
+2312%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2217%
270−280
+2217%
Cyberpunk 2077 1−2
−22400%
220−230
+22400%
Dota 2 9−10
−43233%
3900−3950
+43233%
Forza Horizon 4 2−3
−17100%
300−350
+17100%
Hogwarts Legacy 3−4
−5533%
160−170
+5533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−7780%
350−400
+7780%
Valorant 24−27
−2312%
600−650
+2312%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−22400%
220−230
+22400%
Dota 2 9−10
−43233%
3900−3950
+43233%
Forza Horizon 4 2−3
−17100%
300−350
+17100%
Hogwarts Legacy 3−4
−5267%
161
+5267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5540%
282
+5540%
Valorant 24−27
−2312%
600−650
+2312%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−6533%
190−200
+6533%
Forza Horizon 4 0−1 300−350
Hogwarts Legacy 0−1 127
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−23500%
236
+23500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
180−190
+1147%
Valorant 1−2
−33000%
300−350
+33000%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−5100%
150−160
+5100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 173
+0%
173
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Hogwarts Legacy 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+0%
236
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 73
+0%
73
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 33000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 86.89
Mức độ mới 1 Tháng 2 2008 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 360 Watt

9300M G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2669.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 43345%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce 9300M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9300M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9300M G
GeForce 9300M G
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1066 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9300M G hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.