GeForce 9300 SE vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9300 SE
2008
256 MB DDR2
0.18

RTX 2000 Ada Generation vượt qua 9300 SE với mức trọn vẹn là 21544% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140081
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu44.34
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG98AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82816
Tần số nhân540 MHz1620 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million18,900 million
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu70 Watt
Tốc độ xử lý texture4.320187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0208 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs448
TMUs888
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s256.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9300 SE 0.18
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+21544%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9300 SE 81
RTX 2000 Ada Generation 17419
+21405%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9300 SE và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 38.96
Mức độ mới 1 Tháng 6 2008 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21544.4%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce 9300 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9300 SE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9300 SE
GeForce 9300 SE
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9300 SE hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.