GeForce 920MX vs Radeon R6 (Mullins)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 920MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 16 Watt
2.55
+332%

920MX vượt qua R6 (Mullins) với mức trọn vẹn là 332% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8471247
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.14không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108Mullins
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256128
Tần số nhân965 MHz500 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture23.83không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5084 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 920MX 2.55
+332%
R6 (Mullins) 0.59

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 920MX 9114
+304%
R6 (Mullins) 2258

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 920MX 110110
+437%
R6 (Mullins) 20511

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920MX và Radeon R6 (Mullins) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+350%
4−5
−350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
God of War 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 7−8 0−1
Fortnite 21
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
God of War 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+178%
18−20
−178%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 36
+200%
12−14
−200%
Far Cry 5 7−8 0−1
Fortnite 15
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
God of War 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 6
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 34
+183%
12−14
−183%
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
God of War 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 11
+450%
2−3
−450%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+850%
2−3
−850%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 21−24
+360%
5−6
−360%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
God of War 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
God of War 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GeForce 920MX và R6 (Mullins) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920MX nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 920MX nhanh hơn 850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920MX đã vượt qua R6 (Mullins) trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.55 0.59
Mức độ mới 25 Tháng 3 2016 29 Tháng 4 2014

GeForce 920MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 332.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 920MX vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920MX
GeForce 920MX
AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 920MX hoặc Radeon R6 (Mullins), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.