GeForce 920M vs Quadro P2200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920M và Quadro P2200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 920M
2015
4 GB DDR3, 33 Watt
1.60

P2200 vượt qua 920M với mức trọn vẹn là 1207% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920M và Quadro P2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất925242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.8622.21
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK208BGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920M và Quadro P2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920M và Quadro P2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841280
Tần số nhân954 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture30.53119.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7327 TFLOPS3.822 TFLOPS
ROPs840
TMUs3280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920M và Quadro P2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920M và Quadro P2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s200.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920M và Quadro P2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920M và Quadro P2200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 920M và Quadro P2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920M và Quadro P2200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 920M 1.60
Quadro P2200 20.91
+1207%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 920M 717
Quadro P2200 9350
+1204%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 920M 3724
Quadro P2200 32365
+769%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 920M 2979
Quadro P2200 31183
+947%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce 920M 2766
Quadro P2200 29989
+984%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920M và Quadro P2200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−1194%
220−230
+1194%
4K9
−1122%
110−120
+1122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Counter-Strike 2 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Cyberpunk 2077 4−5
−1150%
50−55
+1150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Battlefield 5 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Counter-Strike 2 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Cyberpunk 2077 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Far Cry 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Fortnite 29
−1107%
350−400
+1107%
Forza Horizon 4 16
−1150%
200−210
+1150%
Forza Horizon 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1200%
130−140
+1200%
Valorant 35−40
−1116%
450−500
+1116%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Battlefield 5 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Counter-Strike 2 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1150%
450−500
+1150%
Cyberpunk 2077 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Dota 2 27
−1196%
350−400
+1196%
Far Cry 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Fortnite 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Forza Horizon 4 15
−1167%
190−200
+1167%
Forza Horizon 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Grand Theft Auto V 6
−1150%
75−80
+1150%
Metro Exodus 2
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1200%
130−140
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1186%
90−95
+1186%
Valorant 35−40
−1116%
450−500
+1116%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Cyberpunk 2077 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Dota 2 25
−1100%
300−310
+1100%
Far Cry 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Forza Horizon 4 9−10
−1122%
110−120
+1122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1200%
130−140
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−1150%
50−55
+1150%
Valorant 35−40
−1116%
450−500
+1116%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1186%
90−95
+1186%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1150%
150−160
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1150%
200−210
+1150%
Valorant 10−12
−1173%
140−150
+1173%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Far Cry 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Forza Horizon 4 4−5
−1150%
50−55
+1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1067%
35−40
+1067%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1067%
35−40
+1067%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Grand Theft Auto V 14−16
−1167%
190−200
+1167%
Valorant 9−10
−1122%
110−120
+1122%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Far Cry 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1067%
35−40
+1067%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1067%
35−40
+1067%

Vậy GeForce 920M và Quadro P2200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2200 nhanh hơn 1194% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2200 nhanh hơn 1122% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.60 20.91
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 10 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 75 Watt

GeForce 920M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P2200: hiệu năng cao hơn 1206.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2200 vì nó vượt trội hơn GeForce 920M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 920M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P2200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920M
GeForce 920M
NVIDIA Quadro P2200
Quadro P2200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1362 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 387 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 920M hoặc Quadro P2200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.