GeForce 8800 GTX vs RTX 5090

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất978không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.68không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaG80GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57521760
Tần số nhân576 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million92,200 million
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture36.861,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs24176
TMUs32680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài270 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s1.79 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 11 2006 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 575 Watt

8800 GTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 271%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GTX và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1374 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800 GTX hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.