GeForce 8800 GTX vs MX110

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GTX và GeForce MX110, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800 GTX
2006
768 MB GDDR3, 155 Watt
1.45

MX110 vượt qua 8800 GTX với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GTX và GeForce MX110, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất984719
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.678.53
Kiến trúcTesla (2006−2010)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaG80GM108S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GTX và GeForce MX110: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GTX và GeForce MX110, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng575256
Tần số nhân576 MHz978 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1006 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million1,020 million
Quy trình công nghệ90 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture36.8616.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS0.5151 TFLOPS
ROPs248
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GTX và GeForce MX110 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài270 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GTX và GeForce MX110: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GTX và GeForce MX110. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GTX và GeForce MX110 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GTX và GeForce MX110 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.06.7 (5.1)
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GTX và GeForce MX110 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8800 GTX 1.45
GeForce MX110 3.58
+147%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GTX 579
GeForce MX110 1425
+146%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GTX và GeForce MX110 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−167%
16
+167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p99.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
Red Dead Redemption 2 13
+0%
13
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Fortnite 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+0%
34
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 45
+0%
45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8
+0%
8
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy 8800 GTX và GeForce MX110 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 3.58
Mức độ mới 8 Tháng 11 2006 17 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 30 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 146.9%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 416.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX110 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GTX và GeForce MX110, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800 GTX hoặc GeForce MX110, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.