GeForce 8800 GTX vs 940MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800 GTX
2006
768 MB GDDR3, 155 Watt
1.29

940MX vượt qua 8800 GTX với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất988711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10081
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6611.75
Kiến trúcTesla (2006−2010)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaG80GM107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng575512
Tần số nhân576 MHz795 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu861 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million1,870 million
Quy trình công nghệ90 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture36.8627.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS0.8817 TFLOPS
ROPs248
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài270 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8800 GTX 1.29
GeForce 940MX 3.39
+163%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GTX 579
GeForce 940MX 1516
+162%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GTX và GeForce 940MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−200%
18
+200%
4K3−4
−233%
10
+233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p99.83không có dữ liệu
4K199.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
15
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy 8800 GTX và GeForce 940MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 3.39
Mức độ mới 8 Tháng 11 2006 28 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 23 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 573.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 940MX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2264 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 GTX hoặc GeForce 940MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.