GeForce 8800 GT vs Radeon RX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GT và Radeon RX 590, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8800 GT
2007
512 MB GDDR3, 105 Watt
1.18

RX 590 vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 1909% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GT và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1060237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0324.04
Hiệu quả năng lượng0.679.63
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaG92Polaris 30
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 80033% so với 8800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GT và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GT và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1122304
Tần số nhân600 MHz1469 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million5,700 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt175 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.60222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs1632
TMUs56144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GT và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm241 mm
Chiều caoSingle Slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GT và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GT và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTV1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GT và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GT và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GT và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8800 GT 1.18
RX 590 23.71
+1909%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GT 468
RX 590 9389
+1906%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GT và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−1940%
102
+1940%
1440p3−4
−1933%
61
+1933%
4K1−2
−3600%
37
+3600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p69.80
−2452%
2.74
+2452%
1440p116.33
−2443%
4.57
+2443%
4K349.00
−4528%
7.54
+4528%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 2452% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 2443% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 4528% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+0%
87
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 137
+0%
137
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
Red Dead Redemption 2 91
+0%
91
+0%
Valorant 128
+0%
128
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 239
+0%
239
+0%
Red Dead Redemption 2 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 64
+0%
64
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+0%
71
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+0%
79
+0%
Valorant 110
+0%
110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 25
+0%
25
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75
+0%
75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 82
+0%
82
+0%
Red Dead Redemption 2 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+0%
41
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

Vậy 8800 GT và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 1940% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 1933% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 3600% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 23.71
Mức độ mới 29 Tháng 10 2007 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 175 Watt

8800 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: hiệu năng cao hơn 1909.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GT và Radeon RX 590, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 618 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2589 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800 GT hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.