GeForce 8800 GT vs HD Graphics 400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GT và HD Graphics 400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
8800 GT vượt qua HD Graphics 400 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GT và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1053 | 1083 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.03 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.67 | 12.96 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Generation 8.0 (2014−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | Braswell GT1 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8800 GT và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GT và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 112 | 96 |
Tần số nhân | 600 MHz | 320 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | 189 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 6 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 33.60 | 7.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.336 TFLOPS | 0.1152 TFLOPS |
ROPs | 16 | 2 |
TMUs | 56 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GT và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | Ring Bus |
Chiều dài | 229 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | Single Slot | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | 2-way | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GT và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3L |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 57.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GT và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVIHDTV | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GT và HD Graphics 400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
High Dynamic-Range Lighting (HDRR) | 128bit | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 8800 GT và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 4.0 | 5.1 |
OpenGL | 2.1 | 4.3 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | + |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8800 GT và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.22 | 1.13 |
Mức độ mới | 29 Tháng 10 2007 | 1 Tháng 4 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 6 Watt |
8800 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1650%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 8800 GT và HD Graphics 400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 400 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GT và HD Graphics 400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.