GeForce 8600M GT vs 8400M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8600M GT
2007
512 MB DDR2, 20 Watt
0.29
+11.5%

8600M GT vượt qua 8400M GS với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13481367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.991.62
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG84G86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$14.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3216
Tần số nhân475 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million210 million
Quy trình công nghệ80 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt11 Watt
Tốc độ xử lý texture7.6003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0608 TFLOPS0.0256 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIMXM-I

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.11.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8600M GT 0.29
+11.5%
8400M GS 0.26

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8600M GT 112
+12%
8400M GS 100

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8600M GT và GeForce 8400M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, 8600M GT nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 8600M GT tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (85%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 0.26
Mức độ mới 31 Tháng 12 2007 9 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 11 Watt

8600M GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.5%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của 8400M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8600M GT vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600M GT
GeForce 8600M GT
NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600M GT hoặc GeForce 8400M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.