GeForce 8600 GT vs RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8600 GT
2007
512 MB GDDR3,47 Watt
0.32

RTX 5090 vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 25606% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10058
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.97
Hiệu quả năng lượng0.479.98
Kiến trúcTesla (2006−2010)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaG84GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

8600 GT và RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3221760
Tần số nhân540 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million92,200 million
Quy trình công nghệ80 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture8.6401,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.07616 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs8176
TMUs16680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài170 mm304 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB32 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s1.79 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA1.110.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8600 GT 0.32
RTX 5090 82.26
+25606%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8600 GT 123
RTX 5090 32021
+25933%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1207
1440p0−1184
4K0−1141

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.66
1440pkhông có dữ liệu10.86
4Kkhông có dữ liệu14.18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 202
+0%
202
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 174
+0%
174
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Valorant 0−1 0−1

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 19các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 82.26
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 575 Watt

8600 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1123.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 25606.3%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8600 GT và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1042 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1465 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8600 GT hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.