GeForce 8600 GT vs GTX 1650 Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8600 GT
2007
512 MB GDDR3, 47 Watt
0.32

GTX 1650 Max-Q vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 4775% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1327349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.4836.78
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG84TU117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng321024
Tần số nhân540 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million4,700 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture8.64072.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.07616 TFLOPS2.304 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1751 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA1.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8600 GT 0.32
GTX 1650 Max-Q 15.60
+4775%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8600 GT 127
GTX 1650 Max-Q 6235
+4809%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8600 GT và GeForce GTX 1650 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−5900%
60
+5900%
1440p0−130
4K-0−118

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p159.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 64
+0%
64
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 138
+0%
138
+0%
Forza Horizon 4 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+0%
85
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 167
+0%
167
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+0%
71
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+0%
30
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
+0%
59
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 36
+0%
36
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+0%
18
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
+0%
11
+0%

Vậy 8600 GT và GTX 1650 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 5900% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 15.60
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 30 Watt

GTX 1650 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4775%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8600 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1650 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT
NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q
GeForce GTX 1650 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1054 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 678 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600 GT hoặc GeForce GTX 1650 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.