GeForce 840M vs ATI Radeon X1650 SE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 840M và Radeon X1650 SE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 840M
2014
4 GB DDR3, 33 Watt
2.45
+1431%

840M vượt qua ATI X1650 SE với mức trọn vẹn là 1431% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 840M và Radeon X1650 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8061412
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.910.47
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGM108RV515
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 840M và Radeon X1650 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 840M và Radeon X1650 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1029 MHz635 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu107 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture17.982.540
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 840M và Radeon X1650 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 840M và Radeon X1650 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHz800 MBps
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 840M và Radeon X1650 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 840M và Radeon X1650 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 840M và Radeon X1650 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 840M và Radeon X1650 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 840M 2.45
+1431%
ATI X1650 SE 0.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 840M 1096
+1444%
ATI X1650 SE 71

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 840M và Radeon X1650 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+2150%
2−3
−2150%
Full HD18
+1700%
1−2
−1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 12−14 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 40−45
+2100%
2−3
−2100%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 46
+1433%
3−4
−1433%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 12−14 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 40−45
+2100%
2−3
−2100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6 0−1
Valorant 40−45
+2100%
2−3
−2100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Valorant 24−27
+2300%
1−2
−2300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 12−14 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy GeForce 840M và ATI X1650 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 840M nhanh hơn 2150% ở độ phân giải 900p
  • GeForce 840M nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.45 0.16
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 27 Watt

GeForce 840M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1431.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1650 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 840M vì nó vượt trội hơn Radeon X1650 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 840M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1650 SE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M
ATI Radeon X1650 SE
Radeon X1650 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 980 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1650 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 840M hoặc Radeon X1650 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.