GeForce 8400 SE vs L20

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 SE và L20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1426không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.24không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG86SAD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)16 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 SE và L20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 SE và L20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1611776
Tần số nhân459 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million76,300 million
Quy trình công nghệ80 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture3.672927.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPS59.35 TFLOPS
ROPs4128
TMUs8368
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu92

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 SE và L20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 SE và L20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 SE và L20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400 SE và L20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.18.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 2008 16 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 275 Watt

8400 SE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Mặt khác, các ưu điểm của L20: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 SE và L20. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400 SE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L20 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 SE
GeForce 8400 SE
NVIDIA L20
L20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá L20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400 SE hoặc L20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.