GeForce 830A vs Quadro4 900 XGL

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 830A và Quadro4 900 XGL, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 830A
2014
2 GB DDR3, 33 Watt
2.69
+26800%

830A vượt qua Quadro4 900 XGL với mức trọn vẹn là 26800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 830A và Quadro4 900 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7681522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.49không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaGM108NV25 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)19 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 830A và Quadro4 900 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 830A và Quadro4 900 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân1082 MHz300 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu63 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.402.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5888 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 830A và Quadro4 900 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 830A và Quadro4 900 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s10.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 830A và Quadro4 900 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 830A và Quadro4 900 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 830A và Quadro4 900 XGL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 830A 2.69
+26800%
Quadro4 900 XGL 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 830A 1201
+29925%
Quadro4 900 XGL 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 830A và Quadro4 900 XGL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.69 0.01
Mức độ mới 22 Tháng 7 2014 19 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

GeForce 830A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26800%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 830A vì nó vượt trội hơn Quadro4 900 XGL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 830A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro4 900 XGL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 830A
GeForce 830A
NVIDIA Quadro4 900 XGL
Quadro4 900 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 830A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 900 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 830A hoặc Quadro4 900 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.