GeForce 810M vs GeForce4 MX 440

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 810M và GeForce4 MX 440, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 810M
2014
1 GB DDR3, 15 Watt
0.93
+9200%

810M vượt qua GeForce4 MX 440 với mức trọn vẹn là 9200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 810M và GeForce4 MX 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10981519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.94không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGF117NV17 A3
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 810M và GeForce4 MX 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 810M và GeForce4 MX 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân738 MHz275 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn585 million29 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture5.9041.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 810M và GeForce4 MX 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 810M và GeForce4 MX 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 810M và GeForce4 MX 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 810M và GeForce4 MX 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 810M và GeForce4 MX 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 810M 0.93
+9200%
GeForce4 MX 440 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 810M 418
+10350%
GeForce4 MX 440 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 810M và GeForce4 MX 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.93 0.01
Mức độ mới 24 Tháng 3 2014 6 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

GeForce 810M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9200%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 810M vì nó vượt trội hơn GeForce4 MX 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 810M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce4 MX 440 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 810M
GeForce 810M
NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 514 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 810M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 810M hoặc GeForce4 MX 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.