GeForce 7650 GS vs RTX 2060 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7650 GS
2006
256 MB DDR2
0.30

RTX 2060 12 GB vượt qua 7650 GS với mức trọn vẹn là 11767% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1308102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.41
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG73TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2176
Tần số nhân450 MHz1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million10,800 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu184 Watt
Tốc độ xử lý texture5.400224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.181 TFLOPS
ROPs848
TMUs12136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s336.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7650 GS 0.30
RTX 2060 12 GB 35.60
+11767%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7650 GS 134
RTX 2060 12 GB 15917
+11778%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7650 GS và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 35.60
Mức độ mới 22 Tháng 3 2006 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11766.7%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce 7650 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7650 GS
GeForce 7650 GS
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7650 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7650 GS hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.