GeForce 7600 GT vs RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7600 GT
2006
256 MB GDDR3,40 Watt
0.58

RTX 2060 Super vượt qua 7600 GT với mức trọn vẹn là 7305% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất121189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0146.45
Hiệu quả năng lượng1.0016.90
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG73TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 464400% so với 7600 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2176
Tần số nhân560 MHz1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million10,800 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture6.720224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.181 TFLOPS
ROPs864
TMUs12136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

7600 GT 0.58
RTX 2060 Super 42.95
+7305%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7600 GT 224
RTX 2060 Super 16508
+7270%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−11700%
118
+11700%
1440p0−167
4K0−143

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p199.00
−5785%
3.38
+5785%
1440pkhông có dữ liệu5.96
4Kkhông có dữ liệu9.28
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 5785% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 228
+0%
228
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
Red Dead Redemption 2 122
+0%
122
+0%
Valorant 202
+0%
202
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 64
+0%
64
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 4 184
+0%
184
+0%
Forza Horizon 5 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 241
+0%
241
+0%
Red Dead Redemption 2 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 105
+0%
105
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 92
+0%
92
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 127
+0%
127
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 86
+0%
86
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 38
+0%
38
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 114
+0%
114
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Dota 2 83
+0%
83
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 138
+0%
138
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
+0%
83
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
Valorant 59
+0%
59
+0%

Vậy 7600 GT và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 11700% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 42.95
Mức độ mới 9 Tháng 3 2006 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 175 Watt

7600 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 337.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: hiệu năng cao hơn 7305.2%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 7600 GT và GeForce RTX 2060 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 177 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 7600 GT hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.