GeForce 7150M vs Radeon Pro 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 7150M
2006
0.04

Pro 5300M vượt qua 7150M với mức trọn vẹn là 34875% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1543402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.64
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaC67Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng31280
Tần số nhân1 MHz1000 MHz
Tần số Boost425 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,400 million
Quy trình công nghệ90 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu85 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớshared MemoryGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXshared Memory12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 7150M 0.04
Pro 5300M 13.99
+34875%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 7150M 18
Mẫu: 149
Pro 5300M 5852
+32411%
Mẫu: 118

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7150M và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 30−33

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 30−33
Forza Horizon 4 2−3
−2850%
55−60
+2850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−643%
50−55
+643%
Valorant 24−27
−396%
110−120
+396%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2044%
190−200
+2044%
Cyberpunk 2077 0−1 30−33
Dota 2 7−8
−1200%
90−95
+1200%
Forza Horizon 4 2−3
−2850%
55−60
+2850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−643%
50−55
+643%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−660%
35−40
+660%
Valorant 24−27
−396%
110−120
+396%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 30−33
Dota 2 7−8
−1200%
90−95
+1200%
Forza Horizon 4 2−3
−2850%
55−60
+2850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−643%
50−55
+643%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−660%
35−40
+660%
Valorant 24−27
−396%
110−120
+396%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−1250%
27−30
+1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 130−140

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 1−2
−2800%
27−30
+2800%
Forza Horizon 4 1−2
−3300%
30−35
+3300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1900%
20−22
+1900%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Valorant 1−2
−7700%
75−80
+7700%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−1300%
14−16
+1300%

4K
Epic

Fortnite 1−2
−1300%
14−16
+1300%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Escape from Tarkov 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Escape from Tarkov 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Escape from Tarkov 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Escape from Tarkov 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 7700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (37%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (63%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.04 13.99
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 90 nm 7 nm

Pro 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34875%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300M vì nó vượt trội hơn GeForce 7150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5300M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 189 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7150M hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.