GeForce 710M vs RTX 2080 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 710M
2013
1 GB DDR3, 15 Watt
1.02

RTX 2080 Super vượt qua 710M với mức trọn vẹn là 4181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107865
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu31.24
Hiệu quả năng lượng5.4113.91
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK208TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923072
Tần số nhân719 MHz1650 MHz
Tần số Boost800 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture11.50348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2761 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs864
TMUs16192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 710M 1.02
RTX 2080 Super 43.67
+4181%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 710M 455
RTX 2080 Super 19526
+4191%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 710M 1107
RTX 2080 Super 40963
+3602%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 710M 769
RTX 2080 Super 27398
+3465%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 710M 5323
RTX 2080 Super 140388
+2537%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 710M 2450
RTX 2080 Super 115519
+4615%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 710M và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−4533%
139
+4533%
1440p2−3
−4550%
93
+4550%
4K1−2
−6900%
70
+6900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.03
1440pkhông có dữ liệu7.52
4Kkhông có dữ liệu9.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−4733%
140−150
+4733%
Cyberpunk 2077 3−4
−3667%
110−120
+3667%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−4733%
140−150
+4733%
Battlefield 5 1−2
−12100%
122
+12100%
Cyberpunk 2077 3−4
−3667%
110−120
+3667%
Fortnite 2−3
−12550%
253
+12550%
Forza Horizon 4 6−7
−2283%
143
+2283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1822%
173
+1822%
Valorant 30−35
−812%
301
+812%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−4733%
140−150
+4733%
Battlefield 5 1−2
−10900%
110
+10900%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−969%
270−280
+969%
Cyberpunk 2077 3−4
−3667%
110−120
+3667%
Dota 2 16−18
−763%
138
+763%
Fortnite 2−3
−9150%
185
+9150%
Forza Horizon 4 6−7
−2267%
142
+2267%
Grand Theft Auto V 0−1 113
Metro Exodus 1−2
−9200%
93
+9200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1767%
168
+1767%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3800%
195
+3800%
Valorant 30−35
−758%
283
+758%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−13000%
131
+13000%
Cyberpunk 2077 3−4
−2867%
89
+2867%
Dota 2 16−18
−706%
129
+706%
Forza Horizon 4 6−7
−2117%
133
+2117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1667%
159
+1667%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2080%
109
+2080%
Valorant 30−35
−558%
217
+558%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−8900%
180
+8900%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−5367%
300−350
+5367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
Valorant 2−3
−13550%
273
+13550%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5600%
57
+5600%
Far Cry 5 1−2
−9900%
100
+9900%
Forza Horizon 4 3−4
−3800%
117
+3800%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4650%
95−100
+4650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−6250%
127
+6250%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3800%
35−40
+3800%
Grand Theft Auto V 14−16
−667%
115
+667%
Valorant 6−7
−4267%
262
+4267%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 31
Dota 2 0−1 116
Far Cry 5 2−3
−2950%
61
+2950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3300%
68
+3300%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3100%
64
+3100%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 106
+0%
106
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%

Vậy GeForce 710M và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 4533% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 4550% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 6900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 13550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 43.67
Mức độ mới 24 Tháng 7 2013 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

GeForce 710M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 4181.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce 710M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 710M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 710M
GeForce 710M
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 687 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 710M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2651 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 710M hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.