GeForce 6800 Ultra vs FX 5950 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

6800 Ultra
2004
256 MB GDDR3, 81 Watt
0.35
+133%

6800 Ultra vượt qua FX 5950 Ultra với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12911426
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.310.14
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV45NV38
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

6800 Ultra và FX 5950 Ultra có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân425 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million135 million
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)81 Watt74 Watt
Tốc độ xử lý texture6.8003.800
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Chiều dài197 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz475 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s30.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0a
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.12.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

6800 Ultra 0.35
+133%
FX 5950 Ultra 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6800 Ultra 138
+134%
FX 5950 Ultra 59

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 0.15
Mức độ mới 26 Tháng 7 2004 23 Tháng 10 2003
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 81 Watt 74 Watt

6800 Ultra có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.3%vàmới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5950 Ultra: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 6800 Ultra vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5950 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6800 Ultra và GeForce FX 5950 Ultra, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 Ultra
GeForce 6800 Ultra
NVIDIA GeForce FX 5950 Ultra
GeForce FX 5950 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5950 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6800 Ultra hoặc GeForce FX 5950 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.