GeForce 6800 LE vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

6800 LE
2004
128 MB DDR
0.25

PRO 5000 Blackwell vượt qua 6800 LE với mức trọn vẹn là 39900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14061
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.97
Kiến trúcCurie (2003−2013)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaNV40GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 7 2004 (21 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu14080
Tần số nhân300 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million92,200 million
Quy trình công nghệ130 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texture2.4001,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu73.69 TFLOPS
ROPs8176
TMUs8440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s1.34 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

6800 LE 0.25
RTX PRO 5000 Blackwell 100.00
+39900%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6800 LE 109
Mẫu: 7
RTX PRO 5000 Blackwell 45357
+41512%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 LE và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 100.00
Mức độ mới 21 Tháng 7 2004 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 5 nm

RTX PRO 5000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39900%, mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2500%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6800 LE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 LE
GeForce 6800 LE
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 178 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 LE hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.