GeForce 6800 LE vs RTX 2060 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

6800 LE
2004
128 MB DDR
0.27

RTX 2060 (di động) vượt qua 6800 LE với mức trọn vẹn là 10815% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1351193
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.24
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV40TU106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1920
Tần số nhân300 MHz960 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million10,800 million
Quy trình công nghệ130 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texture2.400144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.608 TFLOPS
ROPs848
TMUs8120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnAGP 8xPCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x Molexkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 LE và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1104
1440p0−166
4K-0−142

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
Red Dead Redemption 2 100
+0%
100
+0%
Valorant 140
+0%
140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 106
+0%
106
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 247
+0%
247
+0%
Red Dead Redemption 2 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 81
+0%
81
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 84
+0%
84
+0%
Valorant 123
+0%
123
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 29
+0%
29
+0%
World of Tanks 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 61
+0%
61
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 87
+0%
87
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
+0%
98
+0%
Red Dead Redemption 2 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 41
+0%
41
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 29.47
Mức độ mới 21 Tháng 7 2004 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 12 nm

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10814.8%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6800 LE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2060 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 LE
GeForce 6800 LE
NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1723 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 LE hoặc GeForce RTX 2060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.