GeForce 6600 vs Radeon RX 6600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6600 và Radeon RX 6600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 6600
2004
256 MB DDR
0.22

RX 6600M vượt qua 6600 với mức trọn vẹn là 16341% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6600 và Radeon RX 6600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1377134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.90
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A2Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6600 và Radeon RX 6600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6600 và Radeon RX 6600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1792
Tần số nhân300 MHz2068 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million11,060 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture2.400270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.659 TFLOPS
ROPs464
TMUs8112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6600 và Radeon RX 6600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6600 và Radeon RX 6600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6600 và Radeon RX 6600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 6600 và Radeon RX 6600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6600 và Radeon RX 6600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 6600 0.22
RX 6600M 36.17
+16341%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 6600 86
RX 6600M 13899
+16062%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6600 và Radeon RX 6600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−199
1440p-0−152
4K-0−131

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 92
+0%
92
+0%
Cyberpunk 2077 110
+0%
110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 216
+0%
216
+0%
Forza Horizon 5 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 160
+0%
160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 116
+0%
116
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 5 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 144
+0%
144
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 61
+0%
61
+0%
Grand Theft Auto V 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 58
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 36.17
Mức độ mới 12 Tháng 8 2004 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm

RX 6600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16340.9%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600M vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6600M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6600 và Radeon RX 6600M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6600
GeForce 6600
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 279 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1015 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6600 hoặc Radeon RX 6600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.