GeForce 6600 GT vs Radeon RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

6600 GT
2004
128 MB GDDR3
0.36

RX 6600 vượt qua 6600 GT với mức trọn vẹn là 10453% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1284120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.52
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.57
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A2Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64.95 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1792
Tần số nhân500 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million11,060 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu132 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.928 TFLOPS
ROPs464
TMUs8112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

6600 GT 0.36
RX 6600 37.99
+10453%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6600 GT 142
RX 6600 15124
+10551%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−11000%
111
+11000%
1440p0−156
4K-0−131

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p64.95
−2091%
2.96
+2091%
1440pkhông có dữ liệu5.88
4Kkhông có dữ liệu10.61
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 2091% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
+0%
111
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 225
+0%
225
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 140
+0%
140
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 68
+0%
68
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 5 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 157
+0%
157
+0%
Forza Horizon 5 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 29
+0%
29
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy 6600 GT và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 11000% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 37.99
Mức độ mới 12 Tháng 8 2004 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10452.8%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6600 GT và Radeon RX 6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6600 GT
GeForce 6600 GT
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 232 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10348 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6600 GT hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.