GeForce 610M vs L40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và L40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 610M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.73

L40 vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 7636% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và L40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất119655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.3113.35
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF119AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 610M và L40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và L40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4818176
Tần số nhân738 MHz735 MHz
Tần số Boost900 MHz2490 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million76,300 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture5.9041,414
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS90.52 TFLOPS
Các bộ giải mã videoH.264, VC1, MPEG2 1080pkhông có dữ liệu
ROPs4192
TMUs8568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và L40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và L40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và L40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và L40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 610M và L40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và L40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 610M 0.73
L40 56.47
+7636%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 610M 292
L40 22466
+7594%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 610M 1397
L40 330683
+23571%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 610M và L40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7400%
150−160
+7400%
Dead Island 2 1−2
−7400%
75−80
+7400%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7400%
150−160
+7400%
Dead Island 2 1−2
−7400%
75−80
+7400%
Forza Horizon 4 5−6
−6900%
350−400
+6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−7400%
600−650
+7400%
Valorant 27−30
−7486%
2200−2250
+7486%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−7400%
1500−1550
+7400%
Cyberpunk 2077 2−3
−7400%
150−160
+7400%
Dead Island 2 1−2
−7400%
75−80
+7400%
Dota 2 12−14
−7400%
900−950
+7400%
Forza Horizon 4 5−6
−6900%
350−400
+6900%
Metro Exodus 1−2
−7400%
75−80
+7400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−7400%
600−650
+7400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−7400%
450−500
+7400%
Valorant 27−30
−7486%
2200−2250
+7486%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7400%
150−160
+7400%
Dead Island 2 1−2
−7400%
75−80
+7400%
Dota 2 12−14
−7400%
900−950
+7400%
Forza Horizon 4 5−6
−6900%
350−400
+6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−7400%
600−650
+7400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−7400%
450−500
+7400%
Valorant 27−30
−7486%
2200−2250
+7486%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−7567%
230−240
+7567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−7400%
300−310
+7400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dead Island 2 4−5
−7400%
300−310
+7400%
Forza Horizon 4 2−3
−7400%
150−160
+7400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7400%
75−80
+7400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−7400%
75−80
+7400%

4K
High Preset

Dead Island 2 2−3
−7400%
150−160
+7400%
Grand Theft Auto V 16−18
−7400%
1200−1250
+7400%
Valorant 4−5
−7400%
300−310
+7400%

4K
Ultra Preset

Dead Island 2 2−3
−7400%
150−160
+7400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−7400%
150−160
+7400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7400%
150−160
+7400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 56.47
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 300 Watt

GeForce 610M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40: hiệu năng cao hơn 7635.6%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng L40 vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 610M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M
NVIDIA L40
L40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 788 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá L40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 610M hoặc L40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.