GeForce 610M vs RTX 4080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và GeForce RTX 4080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 610M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.65

RTX 4080 vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 11789% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11685
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.10
Hiệu quả năng lượng4.3119.24
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF119AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 610M và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng489728
Tần số nhân738 MHz2205 MHz
Tần số Boost900 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture5.904761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS48.74 TFLOPS
Các bộ giải mã videoH.264, VC1, MPEG2 1080pkhông có dữ liệu
ROPs4112
TMUs8304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và GeForce RTX 4080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 610M và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 610M 0.65
RTX 4080 77.28
+11789%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 610M 291
RTX 4080 34555
+11775%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 610M 508
RTX 4080 86267
+16898%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 610M 2210
RTX 4080 143194
+6379%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 610M và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−23000%
231
+23000%
1440p1−2
−16000%
161
+16000%
4K0−1105

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.19
1440pkhông có dữ liệu7.45
4Kkhông có dữ liệu11.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−11950%
240−250
+11950%
Cyberpunk 2077 2−3
−11450%
231
+11450%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−11250%
227
+11250%
Cyberpunk 2077 2−3
−11450%
231
+11450%
Forza Horizon 4 5−6
−6780%
300−350
+6780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 27−30
−1800%
550−600
+1800%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−10150%
205
+10150%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−1290%
270−280
+1290%
Cyberpunk 2077 2−3
−10400%
210
+10400%
Dota 2 12−14
−1815%
249
+1815%
Forza Horizon 4 5−6
−6780%
300−350
+6780%
Metro Exodus 1−2
−21200%
213
+21200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−13525%
545
+13525%
Valorant 27−30
−1800%
550−600
+1800%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−9400%
190
+9400%
Dota 2 12−14
−1692%
233
+1692%
Forza Horizon 4 5−6
−6780%
300−350
+6780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−6350%
258
+6350%
Valorant 27−30
−1883%
575
+1883%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−17100%
500−550
+17100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 129
Forza Horizon 4 2−3
−15200%
300−350
+15200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−19000%
191
+19000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 90−95
Grand Theft Auto V 14−16
−1133%
185
+1133%
Valorant 4−5
−8200%
300−350
+8200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 63
Far Cry 5 1−2
−13900%
140
+13900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%
Far Cry 5 223
+0%
223
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 249
+0%
249
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Far Cry 5 218
+0%
218
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 239
+0%
239
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 259
+0%
259
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 154
+0%
154
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 201
+0%
201
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+0%
187
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Dota 2 227
+0%
227
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%

Vậy GeForce 610M và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 23000% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 16000% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4080 nhanh hơn 21200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.65 77.28
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 320 Watt

GeForce 610M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 11789.2%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 610M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 764 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4820 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 610M hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.