GeForce 610M vs 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và GeForce 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 610M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.73
+232%

610M vượt qua 6600 với mức trọn vẹn là 232% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và GeForce 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11641381
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.35không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119NV43 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 610M và GeForce 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và GeForce 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân738 MHz300 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn292 million146 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture5.9042.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPSkhông có dữ liệu
Các bộ giải mã videoH.264, VC1, MPEG2 1080pkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và GeForce 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và GeForce 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và GeForce 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và GeForce 6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 610M và GeForce 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và GeForce 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 610M 0.73
+232%
GeForce 6600 0.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 610M 292
+240%
GeForce 6600 86

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 610M và GeForce 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+233%
3−4
−233%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
World of Tanks 20−22
+233%
6−7
−233%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+233%
3−4
−233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 3−4 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 0.22
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 12 Tháng 8 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm

GeForce 610M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 231.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 610M vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 610M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6600 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 610M và GeForce 6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M
NVIDIA GeForce 6600
GeForce 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 757 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 282 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 610M hoặc GeForce 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.