GeForce 320M vs Quadro RTX 5000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 320M
2010
23 Watt
0.49

RTX 5000 Max-Q vượt qua 320M với mức trọn vẹn là 5992% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1290208
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.6629.04
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaC89TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 4 2010 (15 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng483072
Tần số nhân450 MHz600 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million13,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture7.200259.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0912 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs864
TMUs16192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 320M 0.49
RTX 5000 Max-Q 29.85
+5992%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 320M 209
Mẫu: 124
RTX 5000 Max-Q 12645
+5950%
Mẫu: 210

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 320M 1852
RTX 5000 Max-Q 53221
+2774%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 320M và Quadro RTX 5000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−342%
106
+342%
1440p1−2
−6400%
65
+6400%
4K0−143

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−6800%
65−70
+6800%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−6800%
65−70
+6800%
Forza Horizon 4 4−5
−2900%
120−130
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1438%
120−130
+1438%
Valorant 27−30
−619%
190−200
+619%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1524%
270−280
+1524%
Cyberpunk 2077 1−2
−6800%
65−70
+6800%
Dota 2 10−12
−1009%
122
+1009%
Forza Horizon 4 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Metro Exodus 0−1 73
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1438%
120−130
+1438%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2800%
145
+2800%
Valorant 27−30
−619%
190−200
+619%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−6800%
65−70
+6800%
Dota 2 10−12
−973%
118
+973%
Forza Horizon 4 4−5
−2900%
120−130
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1438%
120−130
+1438%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1560%
83
+1560%
Valorant 27−30
−422%
141
+422%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−2267%
70−75
+2267%
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−10650%
210−220
+10650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3400%
170−180
+3400%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−3500%
70−75
+3500%
Forza Horizon 4 2−3
−4000%
80−85
+4000%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2550%
50−55
+2550%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 75−80

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−464%
79
+464%
Valorant 3−4
−6067%
180−190
+6067%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1700%
35−40
+1700%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−1700%
35−40
+1700%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 131
+0%
131
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Escape from Tarkov 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 120
+0%
120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Escape from Tarkov 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 101
+0%
101
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 108
+0%
108
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Escape from Tarkov 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+0%
50
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 99
+0%
99
+0%
Escape from Tarkov 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy GeForce 320M và RTX 5000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Max-Q nhanh hơn 342% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Max-Q nhanh hơn 6400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5000 Max-Q nhanh hơn 10650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Max-Q tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (55%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 29.85
Mức độ mới 1 Tháng 4 2010 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 80 Watt

GeForce 320M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 247.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 5991.8%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce 320M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 320M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 5000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 320M
GeForce 320M
NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q
Quadro RTX 5000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 66 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 320M hoặc Quadro RTX 5000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.