GeForce 210 vs Radeon RX 6400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 210 và Radeon RX 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6400 vượt qua 210 với mức trọn vẹn là 6300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1329 | 285 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 92 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 53.95 |
Hiệu quả năng lượng | 0.69 | 25.77 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GT218 | Navi 24 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $29.49 | $159 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 210 và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 768 |
Tần số nhân | 589 MHz | 1923 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2321 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | 5,400 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30.5 Watt | 53 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.160 | 111.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03936 TFLOPS | 3.565 TFLOPS |
ROPs | 4 | 32 |
TMUs | 8 | 48 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x4 |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR2 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 8.0 GB/s | 128.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DVIVGADisplayPort | 1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 210 và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.7 |
OpenGL | 3.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.2 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 210 và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 210 và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.31 | 19.84 |
Mức độ mới | 12 Tháng 10 2009 | 19 Tháng 1 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 53 Watt |
GeForce 210 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: hiệu năng cao hơn 6300%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn GeForce 210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 210 và Radeon RX 6400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.