GRID M60-8Q vs GeForce RTX 2070 Super Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID M60-8Q
2015
8 GB GDDR5, 225 Watt
8.68

RTX 2070 Super Max-Q vượt qua GRID M60-8Q với mức trọn vẹn là 251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất456147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.0730.31
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân557 MHz930 MHz
Tần số Boost1178 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture150.8184.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.825 TFLOPS5.914 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s352.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.140
CUDA5.27.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID M60-8Q 8.68
RTX 2070 Super Max-Q 30.44
+251%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID M60-8Q 3883
RTX 2070 Super Max-Q 13610
+251%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID M60-8Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−289%
105
+289%
1440p18−21
−306%
73
+306%
4K12−14
−292%
47
+292%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 144
+0%
144
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 133
+0%
133
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 136
+0%
136
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75
+0%
Valorant 136
+0%
136
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
+0%
108
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+0%
100
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 86
+0%
86
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 73
+0%
73
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 43
+0%
43
+0%

Vậy GRID M60-8Q và RTX 2070 Super Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 289% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 306% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 292% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.68 30.44
Mức độ mới 30 Tháng 8 2015 2 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 80 Watt

RTX 2070 Super Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.7%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 181.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Max-Q vì nó vượt trội hơn GRID M60-8Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID M60-8Q được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 Super Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID M60-8Q
GRID M60-8Q
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Max-Q
GeForce RTX 2070 Super Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID M60-8Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 506 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID M60-8Q hoặc GeForce RTX 2070 Super Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.