GRID M60-1Q vs Radeon RX 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID M60-1Q và Radeon RX 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID M60-1Q
2015
1 GB GDDR5, 225 Watt
8.83

RX 5300 vượt qua M60-1Q với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M60-1Q và Radeon RX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất525336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.0113.96
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (10 năm năm trước)28 Tháng 5 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID M60-1Q và Radeon RX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M60-1Q và Radeon RX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481408
Tần số nhân557 MHz1327 MHz
Tần số Boost1178 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture150.8144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.825 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12888
L1 Cache768 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB1536 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M60-1Q và Radeon RX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M60-1Q và Radeon RX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s168.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M60-1Q và Radeon RX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID M60-1Q và Radeon RX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID M60-1Q và Radeon RX 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID M60-1Q 8.83
RX 5300 18.18
+106%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID M60-1Q 3694
Mẫu: 14
RX 5300 7605
+106%
Mẫu: 35

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID M60-1Q và Radeon RX 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.83 18.18
Mức độ mới 30 Tháng 8 2015 28 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 100 Watt

RX 5300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5300 vì nó vượt trội hơn GRID M60-1Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID M60-1Q được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 5300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID M60-1Q
GRID M60-1Q
AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GRID M60-1Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID M60-1Q hoặc Radeon RX 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.