GRID M3-3020 vs T550 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID M3-3020 và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID M3-3020
2016
4 GB GDDR5
7.12

T550 Mobile vượt qua GRID M3-3020 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M3-3020 và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất544413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu36.92
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID M3-3020 và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M3-3020 và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1033 MHz1065 MHz
Tần số Boost1306 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texture52.24106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.672 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M3-3020 và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M3-3020 và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1300 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M3-3020 và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID M3-3020 và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.07.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID M3-3020 và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−70%
51
+70%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GRID M3-3020 và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.12 11.57
Mức độ mới 18 Tháng 5 2016 vào Tháng 5 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

T550 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.5%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn GRID M3-3020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID M3-3020 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID M3-3020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID M3-3020 hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.