GRID M3-3020 vs Radeon HD 7730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID M3-3020 và Radeon HD 7730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID M3-3020
2016
4 GB GDDR5
7.07
+154%

M3-3020 vượt qua HD 7730 với mức trọn vẹn là 154% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M3-3020 và Radeon HD 7730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587842
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.54
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)1 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID M3-3020 và Radeon HD 7730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M3-3020 và Radeon HD 7730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1033 MHz800 MHz
Tần số Boost1306 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu47 Watt
Tốc độ xử lý texture52.2419.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.672 TFLOPS0.6144 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024
L1 Cache320 KB96 KB
L2 Cache2 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M3-3020 và Radeon HD 7730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M3-3020 và Radeon HD 7730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1300 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M3-3020 và Radeon HD 7730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID M3-3020 và Radeon HD 7730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID M3-3020 và Radeon HD 7730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.07 2.78
Mức độ mới 18 Tháng 5 2016 1 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB

GRID M3-3020 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 154.3%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng GRID M3-3020 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID M3-3020 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 7730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020
AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID M3-3020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID M3-3020 hoặc Radeon HD 7730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.