GRID K280Q vs Radeon RX 6750 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID K280Q
2013
4 GB GDDR5, 225 Watt
6.74

RX 6750 GRE vượt qua GRID K280Q với mức trọn vẹn là 535% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất56786
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.4645.23
Hiệu quả năng lượng2.2312.78
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,875 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9733% so với GRID K280Q.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362560
Tần số nhân745 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million17,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture95.36413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.289 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3264
TMUs128160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K280Q 6.74
RX 6750 GRE 42.83
+535%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K280Q 2839
RX 6750 GRE 18051
+536%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K280Q và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.74 42.83
Mức độ mới 28 Tháng 6 2013 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 250 Watt

GRID K280Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: hiệu năng cao hơn 535.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE vì nó vượt trội hơn GRID K280Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID K280Q được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6750 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K280Q
GRID K280Q
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID K280Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 245 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K280Q hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.