GRID K260Q vs Arc A370M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K260Q và Arc A370M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID K260Q
2013
2 GB GDDR5, 225 Watt
6.60

Arc A370M vượt qua GRID K260Q với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K260Q và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất539396
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3426.02
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK104DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$937 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K260Q và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K260Q và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân745 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture95.3699.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.289 TFLOPS3.174 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K260Q và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K260Q và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K260Q và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K260Q và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K260Q và Arc A370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K260Q 6.60
Arc A370M 11.44
+73.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K260Q 2949
Arc A370M 5115
+73.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K260Q và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−85.7%
39
+85.7%
1440p10−12
−100%
20
+100%
4K18−20
−88.9%
34
+88.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p44.62không có dữ liệu
1440p93.70không có dữ liệu
4K52.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 56
+0%
56
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 42
+0%
42
+0%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24
+0%
24
+0%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Dota 2 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GRID K260Q và Arc A370M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A370M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A370M nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.60 11.44
Mức độ mới 28 Tháng 6 2013 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 35 Watt

Arc A370M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A370M vì nó vượt trội hơn GRID K260Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID K260Q được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A370M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K260Q
GRID K260Q
Intel Arc A370M
Arc A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID K260Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 175 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K260Q hoặc Arc A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.