GRID K2 vs GRID K160Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K2 và GRID K160Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GRID K2
2013
4 GB GDDR5, 225 Watt
6.12
+337%

GRID K2 vượt qua GRID K160Q với mức trọn vẹn là 337% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K2 và GRID K160Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất560964
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.150.31
Hiệu quả năng lượng2.170.86
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,199 $125

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GRID K160Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 107% so với GRID K2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K2 và GRID K160Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K2 và GRID K160Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536 ×2192
Tần số nhân745 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture95.36 ×213.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.289 TFLOPS ×20.3264 TFLOPS
ROPs32 ×216
TMUs128 ×216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K2 và GRID K160Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K2 và GRID K160Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB ×21 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s ×228.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K2 và GRID K160Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K2 và GRID K160Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model6.5 (5.1)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.2.1751.1.126
CUDA3.03.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K2 và GRID K160Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K2 6.12
+337%
GRID K160Q 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K2 2736
+336%
GRID K160Q 628

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K2 và GRID K160Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.12 1.40
Mức độ mới 11 Tháng 5 2013 28 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 130 Watt

GRID K2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 337.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K160Q: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GRID K2 vì nó vượt trội hơn GRID K160Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K2
GRID K2
NVIDIA GRID K160Q
GRID K160Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá GRID K2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID K160Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K2 hoặc GRID K160Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.