GRID K180Q vs Radeon Pro W6900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K180Q và Radeon Pro W6900X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GRID K180Q
2013
1 GB DDR3, 130 Watt
1.27

Pro W6900X vượt qua GRID K180Q với mức trọn vẹn là 3172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K180Q và Radeon Pro W6900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1057104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.093.28
Hiệu quả năng lượng0.7410.55
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGK107Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 6 2013 (12 năm năm trước)3 Tháng 8 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$125 $4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6900X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3544% so với GRID K180Q.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K180Q và Radeon Pro W6900X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K180Q và Radeon Pro W6900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1925120
Tần số nhân850 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million26,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60688.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS22.02 TFLOPS
ROPs16128
TMUs16320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K180Q và Radeon Pro W6900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGPQuad-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K180Q và Radeon Pro W6900X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s512.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K180Q và Radeon Pro W6900X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 4x Thunderbolt
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K180Q và Radeon Pro W6900X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.2
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K180Q và Radeon Pro W6900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K180Q 1.27
Pro W6900X 41.55
+3172%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K180Q 533
Pro W6900X 17413
+3167%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K180Q và Radeon Pro W6900X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.27 41.55
Mức độ mới 28 Tháng 6 2013 3 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 300 Watt

GRID K180Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6900X: hiệu năng cao hơn 3171.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6900X vì nó vượt trội hơn GRID K180Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K180Q
GRID K180Q
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro W6900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K180Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K180Q hoặc Radeon Pro W6900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.