GRID K120Q vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K120Q và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID K120Q
2014
512 MB DDR3, 130 Watt
0.70

780M vượt qua GRID K120Q với mức trọn vẹn là 2274% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K120Q và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1174321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.07không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.4082.20
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGK107Hawx Point
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$125 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K120Q và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K120Q và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192768
Tần số nhân850 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million25,390 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs1632
TMUs1648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K120Q và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K120Q và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ891 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K120Q và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K120Q và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K120Q và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K120Q 0.70
Radeon 780M 16.62
+2274%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K120Q 293
Radeon 780M 7004
+2290%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K120Q và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−3500%
36
+3500%
1440p0−122
4K0−113

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p125.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 65
+0%
65
+0%
Hogwarts Legacy 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Hogwarts Legacy 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+0%
46
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Grand Theft Auto V 21
+0%
21
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy GRID K120Q và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 3500% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.70 16.62
Mức độ mới 2 Tháng 7 2014 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2274.3%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn GRID K120Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID K120Q được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K120Q
GRID K120Q
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5
2 các phiếu

Hãy đánh giá GRID K120Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
1840 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K120Q hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.