GRID K120Q vs GeForce RTX 5050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K120Q và GeForce RTX 5050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID K120Q
2014, $125
512 MB DDR3, 130 Watt
0.70

RTX 5050 vượt qua K120Q với mức trọn vẹn là 5701% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K120Q và GeForce RTX 5050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1221114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0398.34
Hiệu quả năng lượng0.4224.09
Kiến trúcKepler (2012−2018)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGK107GB207
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2014 (11 năm năm trước)24 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$125 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 327700% so với GRID K120Q.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K120Q và GeForce RTX 5050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K120Q và GeForce RTX 5050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922560
Tần số nhân850 MHz2317 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million16,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60205.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS13.17 TFLOPS
ROPs1632
TMUs1680
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20
L1 Cache16 KB2.5 MB
L2 Cache256 KB24 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K120Q và GeForce RTX 5050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x8
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K120Q và GeForce RTX 5050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s320.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K120Q và GeForce RTX 5050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K120Q và GeForce RTX 5050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA3.012.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K120Q và GeForce RTX 5050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K120Q 0.70
RTX 5050 40.61
+5701%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K120Q 293
Mẫu: 4
RTX 5050 17064
+5724%
Mẫu: 415

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K120Q và GeForce RTX 5050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.70 40.61
Mức độ mới 2 Tháng 7 2014 24 Tháng 6 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5701.4%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5050 vì nó vượt trội hơn GRID K120Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID K120Q được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K120Q
GRID K120Q
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GRID K120Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 986 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K120Q hoặc GeForce RTX 5050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.