FirePro W9100 vs Radeon R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W9100 và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W9100
2014
16 GB GDDR5, 750 Watt
18.49
+262%

W9100 vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9100 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315649
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.127.08
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiCape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W9100 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9100 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816512
Tần số nhân930 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture163.725.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.238 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs6416
TMUs17632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9100 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9100 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9100 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
StereoOutput3D+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W9100 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W9100 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.49 5.11
Mức độ mới 26 Tháng 3 2014 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 55 Watt

FirePro W9100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 261.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1263.6%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W9100 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W9100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W9100
FirePro W9100
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 532 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W9100 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.